Đọc nhanh: 哈桑 (ha tang). Ý nghĩa là: Hassan (tên người), Quận Hassan. Ví dụ : - 我需要找到谢赫·哈桑 Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
Ý nghĩa của 哈桑 khi là Danh từ
✪ Hassan (tên người)
Hassan (person name)
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
✪ Quận Hassan
Hassan District
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈桑
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 我 需要 找到 谢赫 · 哈桑
- Tôi cần tìm Sheikh Hassan.
- 我 去 看看 能 不能 找到 谢赫 · 哈桑 的 信息
- Tôi sẽ đi và xem những gì tôi có thể tìm hiểu về Sheikh Hassan.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈桑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈桑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
桑›