Đọc nhanh: 哈巴雪山 (ha ba tuyết sơn). Ý nghĩa là: núi Haba (Nakhi: hoa vàng), ở Lệ Giang 麗江 | 丽江, tây bắc Vân Nam.
✪ núi Haba (Nakhi: hoa vàng), ở Lệ Giang 麗江 | 丽江, tây bắc Vân Nam
Mt Haba (Nakhi: golden flower), in Lijiang 麗江|丽江, northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴雪山
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 爬山虎 巴在 墙上
- Đám dây leo bám chặt trên tường.
- 漫漫 白雪 覆盖 着 山野
- Những ngọn núi được bao phủ bởi tuyết trắng mênh mông.
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 轰隆 一声 , 大量 冰雪 从 山腰 崩落
- Vụn tấm một tiếng, một lượng lớn băng tuyết sụp đổ từ chân núi.
- 这个 雪山 适合 滑雪
- Ngọn núi tuyết này phù hợp trượt tuyết.
- 山当 被 雪 覆盖 了
- Đỉnh núi bị tuyết bao phủ.
- 新雪覆 在 山坡 上
- Trên sườn núi phủ một lớp tuyết mới.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 雪后 的 山谷 , 幻化成 了 一个 奇特 的 琉璃 世界
- những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
- 山顶 的 积雪 融解 了
- tuyết trên đỉnh núi tan rồi.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 山上 的 雪 还 没有 化哩
- tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈巴雪山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈巴雪山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
山›
巴›
雪›