哇啦 wālā

Từ hán việt: 【oa lạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哇啦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa lạp). Ý nghĩa là: quang quác (từ tượng thanh, tiếng cãi cọ). Ví dụ : - 。 Phát biểu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哇啦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 哇啦 khi là Từ tượng thanh

quang quác (từ tượng thanh, tiếng cãi cọ)

象声词,形容吵闹的人声

Ví dụ:
  • - 哇啦 wālā 发议论 fāyìlùn

    - Phát biểu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇啦

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - 家里 jiālǐ 生病 shēngbìng la 回家 huíjiā

    - Nhà tôi ốm rồi, tôi phải về nhà.

  • - āi 听见 tīngjiàn la

    - Vâng, nghe thấy rồi!

  • - 哇塞 wāsāi 这真 zhèzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ôi, thật đẹp quá!

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - zhe mén jiào 别人 biérén 怎么 zěnme 走哇 zǒuwa

    - Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?

  • - 那个 nàgè shì 卡桑德拉 kǎsāngdélā la

    - Bạn đang nghĩ về Cassandra.

  • - 那花 nàhuā měi la

    - Hoa đó quá đẹp rồi.

  • - 我要 wǒyào yǎng 豚鼠 túnshǔ la

    - Tôi đang nhận một con chuột lang!

  • - 关键时刻 guānjiànshíkè 可靠 kěkào la

    - Thời khắc quan trọng anh ấy rất đáng tin cậy đó.

  • - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • - 做事 zuòshì 别太阔 biétàikuò la

    - Đừng làm việc quá cẩu thả.

  • - 你别 nǐbié 磨叨 mòdāo la

    - mày đừng lải nhải nữa!

  • - 发疯 fāfēng la 这么 zhème 大热天 dàrètiān hái 穿 chuān 棉袄 miánǎo

    - Anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!

  • - 的话 dehuà jiù 当成 dàngchéng 圣旨 shèngzhǐ la

    - lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?

  • - 红旗 hóngqí bèi 风吹 fēngchuī 呼啦 hūlā 呼啦 hūlā 地响 dìxiǎng

    - gió thổi cờ bay phần phật.

  • - 孩子 háizi wa jiào

    - Đánh con khóc oa oa.

  • - 哇啦 wālā 发议论 fāyìlùn

    - Phát biểu.

  • - shuō 怎么 zěnme 那么 nàme kuài wa

    - Sao bạn lại nói nhanh như vậy chứ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哇啦

Hình ảnh minh họa cho từ 哇啦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哇啦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Wa
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGG (口土土)
    • Bảng mã:U+54C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao