Đọc nhanh: 哇哇 (oa oa). Ý nghĩa là: oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu), oé oé; oe oé; oé, oe oe.
Ý nghĩa của 哇哇 khi là Từ tượng thanh
✪ oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu)
象声词,如老鸦叫声,小孩儿哭声等
✪ oé oé; oe oé; oé
恐惧或悲痛的喊声
✪ oe oe
初生婴儿哭声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇哇
- 哇塞 , 这真 漂亮 !
- Ôi, thật đẹp quá!
- 你 堵 着 门 , 叫 别人 怎么 走哇
- Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 打 得 孩子 哇 叫
- Đánh con khóc oa oa.
- 哇塞 , 你 买 了 新车 !
- Ôi, bạn mua xe mới rồi!
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 快 跑 哇 !
- Chạy nhanh lên đi!
- 哇塞 , 真是 不可思议 !
- Ôi, thật không thể tin nổi!
- 跟 这些 卡哇伊 的 小宝宝 们 呆 在 一起 真 舒服 啊
- Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.
- 孩子 哇哇大哭
- Đứa trẻ khóc lớn oe oe.
- 哇啦 地 发议论
- Phát biểu.
- 要是 水泵 今天 就 运到 , 该 多么 好哇
- nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.
- 哇塞 , 居然 这么 快 就 完成 了 !
- Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!
- 啊 , 今年 的 庄稼 长得 真 好哇
- chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
- 真是 我见 过 的 最 卡哇伊 的 东东 了
- Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.
- 你们 走哇
- Các bạn đi đi.
- 疼得 她 哇哇 大喊
- Đau đến mức cô ấy hét to a a.
- 她 害怕 得 哇哇大叫
- Cô ấy sợ đến kêu to a a.
- 你 一向 好哇
- lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!
- 你 说 得 怎么 那么 快 哇
- Sao bạn lại nói nhanh như vậy chứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哇哇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哇哇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哇›