哇哇 wāwā

Từ hán việt: 【oa oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哇哇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa oa). Ý nghĩa là: oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu), oé oé; oe oé; oé, oe oe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哇哇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 哇哇 khi là Từ tượng thanh

oa oa; quạ quạ (từ tượng thanh, tiếng quạ kêu)

象声词,如老鸦叫声,小孩儿哭声等

oé oé; oe oé; oé

恐惧或悲痛的喊声

oe oe

初生婴儿哭声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哇哇

  • - 哇塞 wāsāi 这真 zhèzhēn 漂亮 piàoliàng

    - Ôi, thật đẹp quá!

  • - zhe mén jiào 别人 biérén 怎么 zěnme 走哇 zǒuwa

    - Anh đứng chắn hết cửa, làm sao người khác đi được?

  • - 我要 wǒyào 两磅 liǎngbàng 爪哇 zhǎowā 摩卡 mókǎ 咖啡 kāfēi

    - Hai pound mocha java.

  • - 孩子 háizi wa jiào

    - Đánh con khóc oa oa.

  • - 哇塞 wāsāi mǎi le 新车 xīnchē

    - Ôi, bạn mua xe mới rồi!

  • - 哇塞 wāsāi 街头 jiētóu 小王子 xiǎowángzǐ lái cǎi 场子 chǎngzi lái le

    - Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.

  • - kuài pǎo wa

    - Chạy nhanh lên đi!

  • - 哇塞 wāsāi 真是 zhēnshi 不可思议 bùkěsīyì

    - Ôi, thật không thể tin nổi!

  • - gēn 这些 zhèxiē 卡哇伊 kǎwāyī de 小宝宝 xiǎobǎobǎo men dāi zài 一起 yìqǐ zhēn 舒服 shūfú a

    - Ở đây phải thật tốt với tất cả những đứa trẻ nhỏ dễ thương này.

  • - 孩子 háizi 哇哇大哭 wāwādàkū

    - Đứa trẻ khóc lớn oe oe.

  • - 哇啦 wālā 发议论 fāyìlùn

    - Phát biểu.

  • - 要是 yàoshì 水泵 shuǐbèng 今天 jīntiān jiù 运到 yùndào gāi 多么 duōme 好哇 hǎowā

    - nếu hôm nay máy bơm nước chuyển đến thì tốt biết mấy.

  • - 哇塞 wāsāi 居然 jūrán 这么 zhème kuài jiù 完成 wánchéng le

    - Ôi, sao lại hoàn thành nhanh thế!

  • - a 今年 jīnnián de 庄稼 zhuāngjia 长得 zhǎngde zhēn 好哇 hǎowā

    - chà, vụ mùa năm nay tốt thật.

  • - 真是 zhēnshi 我见 wǒjiàn guò de zuì 卡哇伊 kǎwāyī de 东东 dōngdōng le

    - Có thể là thứ dễ thương nhất mà tôi từng thấy.

  • - 你们 nǐmen 走哇 zǒuwa

    - Các bạn đi đi.

  • - 疼得 téngdé 哇哇 wāwā 大喊 dàhǎn

    - Đau đến mức cô ấy hét to a a.

  • - 害怕 hàipà 哇哇大叫 wāwādàjiào

    - Cô ấy sợ đến kêu to a a.

  • - 一向 yíxiàng 好哇 hǎowā

    - lâu nay anh vẫn khoẻ chứ!

  • - shuō 怎么 zěnme 那么 nàme kuài wa

    - Sao bạn lại nói nhanh như vậy chứ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哇哇

Hình ảnh minh họa cho từ 哇哇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哇哇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Wa
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGG (口土土)
    • Bảng mã:U+54C7
    • Tần suất sử dụng:Cao