Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chíu chíu; vèo vèo, ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)". Ví dụ : - 。 đạn bay qua đầu vèo vèo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

chíu chíu; vèo vèo

形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音

Ví dụ:
  • - 子弹 zǐdàn 咝咝 sīsī cóng 头顶 tóudǐng shàng 飞过 fēiguò

    - đạn bay qua đầu vèo vèo.

ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 子弹 zǐdàn 咝咝 sīsī cóng 头顶 tóudǐng shàng 飞过 fēiguò

    - đạn bay qua đầu vèo vèo.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咝

Hình ảnh minh họa cho từ 咝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一フフフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RVVM (口女女一)
    • Bảng mã:U+549D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình