Hán tự: 咝
Đọc nhanh: 咝 (_). Ý nghĩa là: chíu chíu; vèo vèo, ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)". Ví dụ : - 子弹咝咝咝地从头顶上飞过。 đạn bay qua đầu vèo vèo.
Ý nghĩa của 咝 khi là Từ tượng thanh
✪ chíu chíu; vèo vèo
形容炮弹、枪弹等在空中很快飞过的声音
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
✪ ti; như "ti (tiếng bay vèo vèo)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咝
- 子弹 咝 咝咝 地 从 头顶 上 飞过
- đạn bay qua đầu vèo vèo.
Hình ảnh minh họa cho từ 咝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咝›