Đọc nhanh: 呼吸管 (hô hấp quản). Ý nghĩa là: ống thở. Ví dụ : - 我们不用呼吸管 Chúng tôi không sử dụng ống thở.
Ý nghĩa của 呼吸管 khi là Danh từ
✪ ống thở
snorkel
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼吸管
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 憋住 呼吸
- Nín thở
- 呼吸 急促
- thở dốc
- 膈 能 影响 呼吸
- Cơ hoành có thể ảnh hưởng hô hấp.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 肺 是 呼吸器官
- Phổi là cơ quan hô hấp.
- 成败 在 呼吸之间
- Thành bại chỉ trong chốc lát.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 他 学会 了 控制 呼吸
- Anh học cách kiểm soát hơi thở.
- 呼吸相通 , 患难与共
- cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
- 刚才 还 在 喘气 , 现在 呼吸 才 匀 和 了
- vừa rồi còn thở dốc, bây giờ hơi thở đã đều rồi.
- 呼吸系统 的 器官 是 肺
- Cơ quan của hệ hô hấp là phổi.
- 他 无法 呼吸 , 因为 窒息
- Anh ấy không thể hô hấp vì bị nghẹt thở.
- 一定 要 注意 吸气 、 呼气 的 节奏
- Hãy nhớ chú ý đến nhịp hít vào và thở ra.
- 病人 的 呼吸 变得 微弱
- Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.
- 细菌 入侵 了 呼吸系统
- Vi khuẩn đã xâm nhập vào hệ hô hấp.
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼吸管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼吸管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
呼›
管›