Đọc nhanh: 火情警报设施 (hoả tình cảnh báo thiết thi). Ý nghĩa là: Chuông báo cháy.
Ý nghĩa của 火情警报设施 khi là Danh từ
✪ Chuông báo cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火情警报设施
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 警察 在 问 他 案情
- Cảnh sát đang thẩm vấn anh ta về vụ án.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 台风 警报
- báo động bão.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 他们 在 报纸 上 报道 了 这件 事情
- Họ đã đưa tin đó trên báo chí.
- 她 放火 焚烧 了 旧 报纸
- Cô ấy đã đốt cháy báo cũ.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 递送 情报
- đưa tình báo
- 报 火警
- báo cháy
- 发现 火灾 立即 报警
- Phát hiện hỏa hoạn lập tức báo cảnh sát.
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 警方 根据 所获 情报 突然 搜查 了 那个 俱乐部
- Cảnh sát đã tự ý tiến hành cuộc kiểm tra bất ngờ ở câu lạc bộ đó dựa trên thông tin thu thập được.
- 自古以来 , 诗歌 一直 是 表达 情感 的 重要 设施
- Từ xưa đến nay, thơ ca đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 火情警报设施
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火情警报设施 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
报›
施›
火›
警›
设›