Đọc nhanh: 告诉案件 (cáo tố án kiện). Ý nghĩa là: Trường hợp khiếu nại.
Ý nghĩa của 告诉案件 khi là Danh từ
✪ Trường hợp khiếu nại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 告诉案件
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 只有 把 这件 事 告诉 他 , 他 心里 才 会 安然
- chỉ có nói chuyện này cho anh ta biết, anh ta mới yên lòng được
- 这份 供 对 案件 很 关键
- Lời thú nhận này rất quan trọng đối với vụ án.
- 讯问 案件
- thẩm vấn vụ án
- 风流 案件
- vụ án chơi bời trăng hoa.
- 同类 案件
- vụ án cùng loại
- 刑事案件
- vụ án hình sự
- 初审 案件
- án sơ thẩm
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 请 你 告诉 我 答案
- Hãy nói cho tôi biết câu trả lời.
- 我 告诉 你 一件 事
- Để tôi nói cho bạn chuyện này.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 我 想 告诉 你 一件 事
- Tôi muốn nói với bạn một việc.
- 请 告诉 我 正确 的 答案
- Hãy cho tôi biết câu trả lời đúng.
- 她 把 这件 事 告诉 了 老师
- Cô ấy kể với giáo viên về chuyện đó.
- 这件 事 我 特意 告诉 你
- Việc này tôi đặc biệt nói cho bạn biết.
- 对 了 , 我 有件事 想 告诉 你
- À đúng rồi, tôi có chuyện muốn nói với bạn.
- 我要 告诉 你 一件 你 意想不到 的 事 !
- Tôi sẽ nói với bạn một điều mà bạn không ngờ tới!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 告诉案件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 告诉案件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 告诉案件 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
件›
告›
案›
诉›