Đọc nhanh: 吖嗪 (_ _). Ý nghĩa là: -azine, hợp chất dị vòng có chứa nitơ trong vòng của chúng như pyridin 吡啶 C5H5N, pyrazin 噠嗪 | 哒嗪 C4H4N2 hoặc pyrimidin 嘧啶 C4H4N2.
Ý nghĩa của 吖嗪 khi là Danh từ
✪ -azine
✪ hợp chất dị vòng có chứa nitơ trong vòng của chúng như pyridin 吡啶 C5H5N, pyrazin 噠嗪 | 哒嗪 C4H4N2 hoặc pyrimidin 嘧啶 C4H4N2
heterocyclic compound containing nitrogen in their ring such as pyridine 吡啶 [bǐ dìng] C5H5N, pyrazine 噠嗪|哒嗪 [dā qín] C4H4N2 or pyrimidine 嘧啶 [mì dìng] C4H4N2
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吖嗪
Hình ảnh minh họa cho từ 吖嗪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吖嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吖›
嗪›