吖嗪 yā qín

Từ hán việt: 【_ _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吖嗪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ _). Ý nghĩa là: -azine, hợp chất dị vòng có chứa nitơ trong vòng của chúng như pyridin C5H5N, pyrazin | C4H4N2 hoặc pyrimidin C4H4N2.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吖嗪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吖嗪 khi là Danh từ

-azine

hợp chất dị vòng có chứa nitơ trong vòng của chúng như pyridin 吡啶 C5H5N, pyrazin 噠嗪 | 哒嗪 C4H4N2 hoặc pyrimidin 嘧啶 C4H4N2

heterocyclic compound containing nitrogen in their ring such as pyridine 吡啶 [bǐ dìng] C5H5N, pyrazine 噠嗪|哒嗪 [dā qín] C4H4N2 or pyrimidine 嘧啶 [mì dìng] C4H4N2

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吖嗪

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吖嗪

Hình ảnh minh họa cho từ 吖嗪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吖嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: ā
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RCL (口金中)
    • Bảng mã:U+5416
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp