吡叻 bǐ lè

Từ hán việt: 【tật lặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吡叻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tật lặc). Ý nghĩa là: Perak (bang Malaysia).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吡叻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Perak (bang Malaysia)

Perak (state of Malaysia)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡叻

  • - 难忘 nánwàng de 夜晚 yèwǎn

    - Khó quên đêm ở Singapore.

  • - 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.

  • - 大叻 dàlè de 气温 qìwēn hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Nhiệt độ ở Đà Lạt mát mẻ.

  • - 大叻 dàlè de 气候 qìhòu 非常 fēicháng 宜人 yírén

    - Khí hậu ở Đà Lạt rất dễ chịu.

  • - 知道 zhīdào 呵叻 kēlè zài

    - Tôi biết Kha Lặc ở đâu.

  • - 呵叻 kēlè shì hǎo 地方 dìfāng

    - Kha Lặc là một nơi tốt.

  • - 大叻 dàlè de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng měi

    - Cảnh đêm ở Đà Lạt rất đẹp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吡叻

Hình ảnh minh họa cho từ 吡叻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡叻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp