吗哪 ma nǎ

Từ hán việt: 【mạ na】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吗哪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạ na). Ý nghĩa là: manna (thức ăn của người Israel).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吗哪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吗哪 khi là Danh từ

manna (thức ăn của người Israel)

manna (Israelite food)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吗哪

  • - 这里 zhèlǐ yǒu zhā ma

    - Ở đây có bia tươi không?

  • - 研究 yánjiū guò 阿德勒 ādélēi de 酒单 jiǔdān ma

    - Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?

  • - de 弟弟 dìdì zài 哪儿 nǎér

    - Em trai cậu ở đâu?

  • - shì 丹尼尔 dānníěr · 亚当斯 yàdāngsī ma

    - Có phải tên bạn là Daniel Adams?

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 尔去 ěrqù 哪里 nǎlǐ

    - Bạn đi đâu?

  • - 吉尔伯特 jíěrbótè de 日记 rìjì zài

    - Tạp chí Gilbert đâu?

  • - yǒu 克劳德 kèláodé · 巴洛 bāluò zài 肯塔基 kěntǎjī de 地址 dìzhǐ ma

    - Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • - 知道 zhīdào 哪儿 nǎér 卖中 màizhōng 文书 wénshū ma

    - Bạn có biết ở đâu bán sách tiếng Trung không?

  • - 知道 zhīdào 哪个 něigè shì 车把 chēbǎ ma

    - Bạn có biết cái nào là tay cầm xe không?

  • - 知道 zhīdào zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết cô ấy ở đâu không?

  • - 知道 zhīdào 先生 xiānsheng zhù zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết ông Bí sống ở đâu không?

  • - 知道 zhīdào 附近 fùjìn de 超市 chāoshì zài 哪里 nǎlǐ ma

    - Bạn có biết siêu thị gần đây ở đâu không?

  • - 缅因 miǎnyīn 不是 búshì dōu tǐng 人烟稀少 rényānxīshǎo de ma

    - Không phải mọi con đường ở Maine đều hoang vắng sao?

  • - 怎么 zěnme 哪题 nǎtí 不开 bùkāi méi 看见 kànjiàn shì zuò zhe 公交 gōngjiāo 回来 huílai de ma

    - Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?

  • - 这套 zhètào 唐装 tángzhuāng 真是 zhēnshi 与众不同 yǔzhòngbùtóng 可以 kěyǐ 告诉 gàosù zài 哪个 něigè 商店 shāngdiàn mǎi de ma

    - Bộ Đường phục này thật sự rất khác biệt, bạn có thể cho tôi biết tôi đã mua nó ở cửa hàng nào không?

  • - 接收 jiēshōu 信息 xìnxī le ma

    - Bạn đã nhận thông tin chưa?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吗哪

Hình ảnh minh họa cho từ 吗哪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吗哪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
    • Âm hán việt: Ma , Mạ
    • Nét bút:丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
    • Bảng mã:U+5417
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao