噻嗪 sāi qín

Từ hán việt: 【_ _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噻嗪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ _). Ý nghĩa là: thiazine (hóa học) (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噻嗪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 噻嗪 khi là Danh từ

thiazine (hóa học) (từ mượn)

thiazine (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噻嗪

  • - 噻唑 sāizuò

    - thi-a-zôn (hợp chất hữu cơ, Anh: thiazole)

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噻嗪

Hình ảnh minh họa cho từ 噻嗪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噻嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTG (口十廿土)
    • Bảng mã:U+567B
    • Tần suất sử dụng:Thấp