Đọc nhanh: 吡嗪 (tật _). Ý nghĩa là: pyrazine (hóa học) (từ mượn).
Ý nghĩa của 吡嗪 khi là Danh từ
✪ pyrazine (hóa học) (từ mượn)
pyrazine (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡嗪
Hình ảnh minh họa cho từ 吡嗪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吡›
嗪›