吡嗪 bǐ qín

Từ hán việt: 【tật _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吡嗪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tật _). Ý nghĩa là: pyrazine (hóa học) (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吡嗪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吡嗪 khi là Danh từ

pyrazine (hóa học) (từ mượn)

pyrazine (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吡嗪

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吡嗪

Hình ảnh minh họa cho từ 吡嗪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吡嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phỉ , Tật
    • Nét bút:丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPP (口心心)
    • Bảng mã:U+5421
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp