Đọc nhanh: 氯丙咪嗪 (lục bính mễ _). Ý nghĩa là: Clomipramine.
Ý nghĩa của 氯丙咪嗪 khi là Danh từ
✪ Clomipramine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯丙咪嗪
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 妈咪 , 我爱你
- Mẹ ơi con yêu mẹ.
- 猫咪 居然 也 会眠
- Mèo con vậy mà cũng biết giả chết.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 瓶内 掺有 氯胺酮
- Vì vậy, chai đã được tăng vọt với ketamine.
- 还有 氯胺酮 呢
- Làm thế nào về ketamine?
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 她 的 体内 也 有 氯胺酮 吗
- Bạn cũng tìm thấy ketamine trong hệ thống của cô ấy?
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 你 在 他 的 酒里 下 的 氯胺酮
- Ketamine bạn đã bỏ vào đồ uống của anh ta.
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 小猫 咪咪叫
- Mèo con kêu meo meo.
- 猫咪 欢快 喵 一声
- Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.
- 妈咪 , 你 听到 了 吗 ?
- Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氯丙咪嗪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯丙咪嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
咪›
嗪›
氯›