Đọc nhanh: 异咯嗪 (dị khạc _). Ý nghĩa là: isoalloxazine (tên của hóa chất hữu cơ).
Ý nghĩa của 异咯嗪 khi là Danh từ
✪ isoalloxazine (tên của hóa chất hữu cơ)
isoalloxazine (name of organic chemical)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异咯嗪
- 异姓 兄弟
- anh em khác họ
- 构思 颖异
- cấu tứ mới mẻ khác thường
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 恋爱 超过 两年 咯
- Yêu nhau hơn hai năm rồi.
- 我 不想 异地 恋
- Tôi không muốn yêu xa
- 我 不 喜欢 异地 恋
- Tôi không thích yêu xa.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 客居 异乡
- sống nơi đất khách quê người.
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 客死 异域
- chết nơi đất khách quê người.
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 异香 酷烈
- nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
- 留待 异日 再决
- để sau này quyết định
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 异军突起
- quân lạ bỗng xuất hiện
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 异咯嗪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异咯嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咯›
嗪›
异›