异咯嗪 yì gē qín

Từ hán việt: 【dị khạc _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "异咯嗪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị khạc _). Ý nghĩa là: isoalloxazine (tên của hóa chất hữu cơ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 异咯嗪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 异咯嗪 khi là Danh từ

isoalloxazine (tên của hóa chất hữu cơ)

isoalloxazine (name of organic chemical)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异咯嗪

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - yǒu 异于 yìyú 常人 chángrén de 爱好 àihào

    - Anh ấy có sở thích khác người.

  • - 恋爱 liànài 超过 chāoguò 两年 liǎngnián

    - Yêu nhau hơn hai năm rồi.

  • - 不想 bùxiǎng 异地 yìdì liàn

    - Tôi không muốn yêu xa

  • - 喜欢 xǐhuan 异地 yìdì liàn

    - Tôi không thích yêu xa.

  • - 喜悦 xǐyuè 惊异 jīngyì 交织 jiāozhī zài 一起 yìqǐ

    - Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.

  • - 山谷 shāngǔ 变得 biànde 异常 yìcháng 旷远 kuàngyuǎn

    - Thung lũng trở nên rất rộng lớn.

  • - 文化差异 wénhuàchāyì 有时 yǒushí huì 阻碍 zǔài 国际 guójì 合作 hézuò

    - Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.

  • - 异己分子 yìjǐfènzǐ

    - phần tử đối lập

  • - 异常 yìcháng 安静 ānjìng

    - Anh ấy yên tĩnh bất thường.

  • - 客居 kèjū 异乡 yìxiāng

    - sống nơi đất khách quê người.

  • - 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - hoa lạ cỏ hiếm.

  • - 客死 kèsǐ 异域 yìyù

    - chết nơi đất khách quê người.

  • - 异香扑鼻 yìxiāngpūbí

    - mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.

  • - 异香 yìxiāng 酷烈 kùliè

    - nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.

  • - 留待 liúdài 异日 yìrì 再决 zàijué

    - để sau này quyết định

  • - wèi 自己 zìjǐ 优异成绩 yōuyìchéngjì 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.

  • - 异军突起 yìjūntūqǐ

    - quân lạ bỗng xuất hiện

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 异咯嗪

Hình ảnh minh họa cho từ 异咯嗪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异咯嗪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Kǎ , Lō , Ló , Lo , Luò
    • Âm hán việt: Cách , Khách , Khạc , Lạc
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHER (口竹水口)
    • Bảng mã:U+54AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQKD (口手大木)
    • Bảng mã:U+55EA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao