Đọc nhanh: 后词汇加工 (hậu từ hối gia công). Ý nghĩa là: truy cập sau từ vựng.
Ý nghĩa của 后词汇加工 khi là Động từ
✪ truy cập sau từ vựng
post-lexical access
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后词汇加工
- 雨 后 荷花 显得 更加 润泽 可爱 了
- mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 安排 工作 要 分个 先后
- Sắp xếp công việc phải có thứ tự.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 这 是 爱 词霸 改版 后 本人 的 首篇 博客
- Đây là blog đầu tiên của tôi sau khi Iciba được sửa đổi.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 她 向 上级 汇报工作 进展
- Cô ấy báo cáo tiến độ công việc với cấp trên.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 他 掌握 了 专业 词汇
- Anh ấy nắm vững từ vựng chuyên ngành.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 雨 后 空气 更加 湿润
- Sau mưa, không khí trở nên ẩm hơn.
- 毕业 后 , 要 参加 工作 了
- Tốt nghiệp xong phải đi làm rồi.
- 阅读 会 增加 你 的 词汇量
- Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.
- 今后 的 工作 将 更加 繁忙
- Công việc sau này sẽ bận rộn hơn.
- 今后 我要 更加 努力 工作
- Từ nay về sau, tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后词汇加工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后词汇加工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
后›
工›
汇›
词›