Đọc nhanh: 君子远庖厨 (quân tử viễn bào trù). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một nhà quý tộc đã nhìn thấy một con vật sống không thể chịu đựng được khi nhìn thấy nó chết, vì vậy anh ta tránh xa nhà bếp, (văn học) một nhà quý tộc không ở trong bếp (thành ngữ, từ Mạnh Tử).
Ý nghĩa của 君子远庖厨 khi là Danh từ
✪ (nghĩa bóng) một nhà quý tộc đã nhìn thấy một con vật sống không thể chịu đựng được khi nhìn thấy nó chết, vì vậy anh ta tránh xa nhà bếp
fig. a nobleman who has seen a living animal cannot bear to see it die, hence he keeps away from the kitchen
✪ (văn học) một nhà quý tộc không ở trong bếp (thành ngữ, từ Mạnh Tử)
lit. a nobleman stays clear of the kitchen (idiom, from Mencius)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 君子远庖厨
- 靶子 的 位置 很 远
- Vị trí của bia rất xa.
- 她 脉脉 地 注视 着 远去 的 孩子 们
- bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm.
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 臣子 直言 谏 君王
- Các đại thần thẳng thắn khuyên ngăn quân vương.
- 她 把 蒜 辫子 挂 在 厨房 里
- Cô ấy treo túm tỏi trong bếp.
- 庖厨
- nhà bếp.
- 嫂子 在 厨房 做饭
- Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.
- 名 庖 ( 有名 的 厨师 )
- đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
- 她 端 着 盘子 走进 厨房
- Cô ấy bưng đĩa đi vào bếp.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 厨房 里面 有 包子 , 快 趁热 吃 吧
- Trong bếp có bánh bao đó, tranh thủ ăn lúc còn nóng đi.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 正人君子
- chính nhân quân tử.
- 我 不是 瘾君子
- Tôi không phải là một người nghiện.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 君子 如卿 , 真是 难得
- Người quân tử như khanh thật hiếm có.
- 视民 不恌 , 君子 是 则 是 效
- Hết khinh bạc dân tâm cải hoá, quân tử kia thật đã nên gương
- 君子 之言 也 , 必有 信
- Lời nói của người quân tử, nhất định phải có chữ tín.
- 她家 和 学校 的 距离 太远 孩子 上学 很 不 方便
- Khoảng cách từ nhà cô ấy đến trường quá xa nên việc đi học của con cái rất bất tiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 君子远庖厨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 君子远庖厨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
君›
子›
庖›
远›