名琴师 míng qínshī

Từ hán việt: 【danh cầm sư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "名琴师" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (danh cầm sư). Ý nghĩa là: danh cầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 名琴师 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 名琴师 khi là Danh từ

danh cầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名琴师

  • - de 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 厨师 chúshī

    - Anh trai tôi là một đầu bếp.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - 奶奶 nǎinai shì 一名 yīmíng 工程师 gōngchéngshī

    - Bà tôi là một kỹ sư.

  • - 原本 yuánběn shì yǒu yóu 八名 bāmíng 教师 jiàoshī 组成 zǔchéng de 工作组 gōngzuòzǔ

    - Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên

  • - 诗言志 shīyánzhì 有遍 yǒubiàn jiāo 海内 hǎinèi zhī 名士 míngshì 去访 qùfǎng 京师 jīngshī yǒu 道人 dàorén

    - Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.

  • - shì 一名 yīmíng 成功 chénggōng de 律师 lǜshī

    - Cô ấy là một luật sư thành công.

  • - xiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 工程师 gōngchéngshī

    - Tôi muốn trở thành một kỹ sư.

  • - 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 摄影师 shèyǐngshī

    - Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.

  • - xià 老师 lǎoshī hěn 有名 yǒumíng

    - Thầy Hạ rất nổi tiếng.

  • - míng páo ( 有名 yǒumíng de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.

  • - shì 一名 yīmíng 体育老师 tǐyùlǎoshī

    - Anh ấy là một giáo viên thể dục

  • - 打算 dǎsuàn 报考 bàokǎo 师范大学 shīfàndàxué 将来 jiānglái dāng 一名 yīmíng 教师 jiàoshī

    - Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo

  • - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - trợ tá lo pháp luật hình sự.

  • - 《 屋顶 wūdǐng shàng de 提琴手 tíqínshǒu 》 ( 著名 zhùmíng 电影 diànyǐng zhōng de qiáo 瑟夫 sèfū 斯大林 sīdàlín

    - Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.

  • - 老师 lǎoshī fěng 著名 zhùmíng 文章 wénzhāng

    - Thầy giáo đọc thuộc bài văn nổi tiếng.

  • - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)

  • - shì 一个 yígè 有名 yǒumíng de 裁缝师 cáiféngshī

    - Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.

  • - 立志 lìzhì zuò 一名 yīmíng 教师 jiàoshī

    - quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.

  • - 老师 lǎoshī shì 一个 yígè 名词 míngcí

    - “Thầy giáo” là một danh từ.

  • - shì 著名 zhùmíng de 革命 gémìng 导师 dǎoshī

    - Ông ấy là một bậc thầy cách mạng nổi tiếng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 名琴师

Hình ảnh minh họa cho từ 名琴师

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名琴师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao