Đọc nhanh: 名琴师 (danh cầm sư). Ý nghĩa là: danh cầm.
Ý nghĩa của 名琴师 khi là Danh từ
✪ danh cầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名琴师
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 原本 是 有 由 八名 教师 组成 的 工作组
- Đã từng có một đội đặc nhiệm gồm tám giáo viên
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 她 是 一名 成功 的 律师
- Cô ấy là một luật sư thành công.
- 我 想 成为 一名 工程师
- Tôi muốn trở thành một kỹ sư.
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 夏 老师 很 有名
- Thầy Hạ rất nổi tiếng.
- 名 庖 ( 有名 的 厨师 )
- đầu bếp nổi tiếng; đầu bếp giỏi.
- 他 是 一名 体育老师
- Anh ấy là một giáo viên thể dục
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 老师 讽 著名 文章
- Thầy giáo đọc thuộc bài văn nổi tiếng.
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
- 她 是 一个 有名 的 裁缝师
- Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.
- 立志 做 一名 教师
- quyết chí trở thành một giáo viên nổi tiếng.
- 老师 是 一个 名词
- “Thầy giáo” là một danh từ.
- 他 是 著名 的 革命 导师
- Ông ấy là một bậc thầy cách mạng nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名琴师
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名琴师 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
师›
琴›