Đọc nhanh: 名优 (danh ưu). Ý nghĩa là: (cũ) diễn viên nổi tiếng, viết tắt cho 名牌優質 | 名牌优质, chất lượng tuyệt vời.
✪ (cũ) diễn viên nổi tiếng
(old) famous actor or actress
✪ viết tắt cho 名牌優質 | 名牌优质
abbr. for 名牌優質|名牌优质
✪ chất lượng tuyệt vời
excellent quality
✪ nổi bật (sản phẩm)
outstanding (product)
✪ danh ưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名优
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 在 党 的 培养教育 下 , 他 成为 一名 优秀 的 共青团员
- Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.
- 他 是 一名 优秀 的 斥候
- Anh ta là một trinh sát xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 骑士
- Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.
- 头 两名 学生 表现 优秀
- Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.
- 她 是 一名 优秀 的 主播
- Cô ấy là một người dẫn chương trình xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 会计
- Anh ấy là một kế toán viên giỏi.
- 他 憧憬 成为 一名 优秀 的 医生
- Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.
- 这位 名优 演技 出色
- Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.
- 他 是 个 著名 的 京剧 优
- Anh ấy là một diễn viên kinh kịch nổi tiếng.
- 他 是 一名 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 她 是 一名 优秀 的 教师
- Cô ấy là một giáo viên xuất sắc.
- 他 是 一名 优秀 的 教师
- Anh ấy là một giáo viên ưu tú.
- 她 是 一名 优秀 的 医生
- Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名优
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名优 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
名›