名优 míngyōu

Từ hán việt: 【danh ưu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "名优" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (danh ưu). Ý nghĩa là: (cũ) diễn viên nổi tiếng, viết tắt cho | , chất lượng tuyệt vời.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 名优 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

(cũ) diễn viên nổi tiếng

(old) famous actor or actress

viết tắt cho 名牌優質 | 名牌优质

abbr. for 名牌優質|名牌优质

chất lượng tuyệt vời

excellent quality

nổi bật (sản phẩm)

outstanding (product)

danh ưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名优

  • - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • - 就是 jiùshì 那个 nàgè 恶名昭彰 èmíngzhāozhāng de 尼尔 níěr · 卡夫 kǎfū ruì

    - Neal Caffrey khét tiếng.

  • - ěr jiào 什么 shénme 名字 míngzi

    - Bạn tên là gì?

  • - 名叫 míngjiào 安吉尔 ānjíěr ma

    - Có phải tên bạn là Angel?

  • - 毒贩 dúfàn 名叫 míngjiào 戈尔曼 gēěrmàn

    - Đại lý Meth tên là Gorman.

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - zài dǎng de 培养教育 péiyǎngjiàoyù xià 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 共青团员 gòngqīngtuányuán

    - Dưới sự bồi dưỡng, giáo dục của Đảng, anh ta đã trở thành một đoàn viên thanh niên ưu tú.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 斥候 chìhòu

    - Anh ta là một trinh sát xuất sắc.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 骑士 qíshì

    - Anh ấy là một kỵ sĩ xuất sắc.

  • - tóu 两名 liǎngmíng 学生 xuésheng 表现 biǎoxiàn 优秀 yōuxiù

    - Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 主播 zhǔbō

    - Cô ấy là một người dẫn chương trình xuất sắc.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 会计 kuàijì

    - Anh ấy là một kế toán viên giỏi.

  • - 憧憬 chōngjǐng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Anh mơ ước trở thành một bác sĩ xuất sắc.

  • - 这位 zhèwèi 名优 míngyōu 演技 yǎnjì 出色 chūsè

    - Diễn viên nổi tiếng này diễn xuất rất xuất sắc.

  • - shì 著名 zhùmíng de 京剧 jīngjù yōu

    - Anh ấy là một diễn viên kinh kịch nổi tiếng.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 工程师 gōngchéngshī

    - Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Cô ấy là một giáo viên xuất sắc.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 教师 jiàoshī

    - Anh ấy là một giáo viên ưu tú.

  • - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 医生 yīshēng

    - Cô ấy là một bác sĩ ưu tú.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 名优

Hình ảnh minh họa cho từ 名优

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名优 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao