Đọc nhanh: 名列 (danh liệt). Ý nghĩa là: ở giữa (những người trong một nhóm cụ thể), để xếp hạng (số 1 hoặc thứ ba cuối cùng, v.v.).
Ý nghĩa của 名列 khi là Động từ
✪ ở giữa (những người trong một nhóm cụ thể)
to be among (those who are in a particular group)
✪ để xếp hạng (số 1 hoặc thứ ba cuối cùng, v.v.)
to rank (number 1, or third last etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名列
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 尔 叫 什么 名字 ?
- Bạn tên là gì?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 在 班上 名列前茅
- Đứng đầu lớp của tôi.
- 纸上 罗列 着 名字
- Trên giấy liệt kê tên.
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 孩子 真 争气 , 每次 考试 都 名列前茅
- Đứa bé thật không chịu thua kém, mỗi lần thi đều đứng đầu.
- 我 已经 列 在 你 的 邮寄 名单 上 了
- Tôi có tên trong danh sách gửi thư của bạn.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
名›