Đọc nhanh: 同量异位素 (đồng lượng dị vị tố). Ý nghĩa là: isobar hạt nhân.
Ý nghĩa của 同量异位素 khi là Danh từ
✪ isobar hạt nhân
nuclear isobar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同量异位素
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 尸位素餐
- ngồi không ăn bám; ngồi mát ăn bát vàng.
- 语素 是 语言 的 基本 单位
- Ngữ tố là đơn vị cơ bản của ngôn ngữ.
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 他 还有 个 同父异母 的 兄弟
- Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 班里 有 位秀 同学
- Trong lớp có một bạn họ Tú.
- 他 的 一个 同伴 让出 了 长椅 上 的 位子
- Một trong những người bạn đồng hành của anh ta đã nhường chỗ trên băng ghế.
- 立地 不同 , 树木 的 生长 就 有 差异
- đất trồng không giống nhau thì cây cối phát triển cũng có sự khác biệt.
- 这位 是 我 的 同班同学
- Người này là bạn cùng lớp của tôi.
- 这位 同事 总是 帮助 新人
- Đồng nghiệp này luôn giúp đỡ người mới.
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 要素 包括 质量 和 价格
- Các yếu tố bao gồm chất lượng và giá cả.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 诸位 同志
- các đồng chí
- 法定 计量单位
- đơn vị đo lường theo quy định
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 这 本书 由 几位 大方 共同 编写
- Cuốn sách này được viết chung bởi vài học giả.
- 同等 地位
- địa vị ngang nhau
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同量异位素
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同量异位素 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
同›
异›
素›
量›