Đọc nhanh: 同乐会 (đồng lạc hội). Ý nghĩa là: tụ họp xã hội mà ở đó những người tham dự lần lượt biểu diễn cho cả nhóm (âm nhạc, khiêu vũ hoặc hài kịch, v.v.).
Ý nghĩa của 同乐会 khi là Danh từ
✪ tụ họp xã hội mà ở đó những người tham dự lần lượt biểu diễn cho cả nhóm (âm nhạc, khiêu vũ hoặc hài kịch, v.v.)
social gathering at which those attending take it in turns to perform for the whole group (music, dancing or comedy etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同乐会
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ (chia ngọt sẻ bùi)
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
- 他 为 晚会 安排 了 一支 充满活力 的 乐队
- Anh ấy đã sắp xếp một ban nhạc tràn đầy năng lượng cho buổi tiệc tối.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他 在 音乐会 上 演奏 喇叭
- Anh ấy biểu diễn kèn đồng trong buổi hòa nhạc.
- 我 原本 还 以为 你 会 更 有 同情心 一些
- Tôi đã nghĩ rằng bạn sẽ thông cảm hơn.
- 这场 宴会 的 氛围 很 欢乐
- Không khí trong bữa tiệc này rất vui vẻ.
- 同业公会
- hội xí nghiệp cùng ngành nghề
- 这 事由 商业局 会同 有关 部门 办理
- việc này do Cục Thương Nghiệp cùng với các ngành có liên quan giải quyết.
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 当 你 帮助 别人 时 , 不但 会 让 别人 感到 被 关心 , 你 自己 也 会 更 快乐
- Lúc bạn giúp đỡ người khác, không những khiến người ta cảm thấy được quan tâm mà bản thân chính mình cũng thấy vui vẻ.
- 他 学会 了 包容 他人 的 不同
- Anh ấy đã học cách bao dung với sự khác biệt của người khác.
- 她 是 本场 音乐会 的 主唱
- cô ấy là ca sĩ chính của buổi hòa nhạc này.
- 他 在 音乐会 上 弹奏 钢琴
- Anh ấy chơi piano trong buổi hòa nhạc.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 社会 有 不同 阶层
- Xã hội có các tầng lớp khác nhau.
- 音乐会 现场 嘈杂
- Buổi biểu diễn âm nhạc rất huyên náo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同乐会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同乐会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
会›
同›