Đọc nhanh: 吉利区 (cát lợi khu). Ý nghĩa là: Huyện Jili của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南.
✪ Huyện Jili của thành phố Lạc Dương 洛陽市 | 洛阳市 thuộc tỉnh Hà Nam 河南
Jili district of Luoyang City 洛陽市|洛阳市 in Henan province 河南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉利区
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 大吉大利
- đại cát đại lợi
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 这 是 北 伊利诺 区 的 土话
- Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 你别 再 唱 出 不 吉利 的 警告 行 吗
- Bạn đừng có hát mấy cái xui xẻo nữa có được không?
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉利区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉利区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
区›
吉›