Đọc nhanh: 合成洗衣粉 (hợp thành tẩy y phấn). Ý nghĩa là: bột giặt tổng hợp.
Ý nghĩa của 合成洗衣粉 khi là Danh từ
✪ bột giặt tổng hợp
洗涤用品,用化学合成方法制成粉粒状,用于洗涤衣服、织物等通称洗衣粉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成洗衣粉
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 我 替 你 洗衣服
- Tôi giặt quần áo giúp anh.
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 妈妈 正在 洗脏 衣服
- Mẹ đang giặt quần áo bẩn.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 灰壤 , 灰化土 一种 淋洗 的 土壤 , 主要 形成 于 阴凉 而 湿润 的 地带
- 灰壤 là một loại đất hòa tan được, hình thành chủ yếu ở vùng đất mát mẻ và ẩm ướt.
- 成衣 匠
- thợ may.
- 成衣铺
- hiệu may; tiệm may.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 散装 洗衣粉
- bột giặt bán lẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合成洗衣粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合成洗衣粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
成›
洗›
粉›
衣›