Đọc nhanh: 合成纤维 (hợp thành tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi nhân tạo; sợi tổng hợp.
Ý nghĩa của 合成纤维 khi là Danh từ
✪ sợi nhân tạo; sợi tổng hợp
高分子化合物,是用煤、石油、天然气、乙炔等为原料合成的纤维,如涤纶、锦纶、维纶合成纤维强度高,耐磨,可制绳索、传送带、轮胎的帘布等也用来做纺织品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成纤维
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 合成 汽油
- dầu xăng tổng hợp.
- 合力 是 分力 合成 的
- hợp lực là hợp thành của phân lực.
- 合成词
- từ hợp thành; từ ghép
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 这件 衣服 使用 了 合成纤维
- Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 合成纤维
- sợi tổng hợp.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 你 对 合唱团 毫无 益处 你 简直 唱 不成 调
- Bạn không có lợi ích gì đối với đội hợp xướng - bạn thậm chí không thể hát hò hợp âm!
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 合成染料
- phẩm tổng hợp.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 耐心 结合 勤奋 是 成功 所 必需 的
- Kết hợp sự kiên nhẫn và cần cù là điều cần thiết để đạt được thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合成纤维
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合成纤维 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
成›
纤›
维›