Đọc nhanh: 合乎 (hợp hồ). Ý nghĩa là: hợp; phù hợp; hợp với. Ví dụ : - 合乎事实 hợp với thực tế. - 合乎规律 hợp quy luật. - 合乎要求 hợp yêu cầu
Ý nghĩa của 合乎 khi là Động từ
✪ hợp; phù hợp; hợp với
符合;合于
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 合乎规律
- hợp quy luật
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合乎
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合公报
- thông cáo chung
- 适合 国情
- hợp tình hình trong nước
- 合乎 要求
- hợp yêu cầu
- 合乎 事实
- hợp với thực tế
- 合乎 论理
- hợp lô-gích.
- 他 的 行为 合乎 道德
- Hành vi của anh ấy phù hợp với đạo đức.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 他 婚后 过 着 合乎 道德规范 的 生活
- Sau khi kết hôn, anh ta sống một cuộc sống phù hợp với quy chuẩn đạo đức.
- 合乎规律
- hợp quy luật
- 他 的话 很 合乎情理
- lời anh ấy nói rất hợp tình hợp lí.
- 他 的 设计 合乎 规格
- Thiết kế của anh ấy phù hợp với quy cách.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 合乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 合乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
合›