Đọc nhanh: 叽叽嘎嘎 (ky ky dát dát). Ý nghĩa là: khúc kha khúc khích; líu lo; khúc khích (tượng thanh, cười, nói); rúc rích. Ví dụ : - 他们叽叽嘎嘎地嚷着笑着。 bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
Ý nghĩa của 叽叽嘎嘎 khi là Từ tượng thanh
✪ khúc kha khúc khích; líu lo; khúc khích (tượng thanh, cười, nói); rúc rích
象声词,形容说笑声等
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽叽嘎嘎
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 小鸟 叽叽 叫
- tiếng chim kêu chiêm chiếp.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 她 磨叽 半天 才 出门
- Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 他 性格 有点 小嘎 性
- Tính cách anh ấy có chút bướng bỉnh.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叽叽嘎嘎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叽叽嘎嘎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叽›
嘎›