Đọc nhanh: 吃了定心丸 (cật liễu định tâm hoàn). Ý nghĩa là: để cảm thấy yên tâm.
Ý nghĩa của 吃了定心丸 khi là Động từ
✪ để cảm thấy yên tâm
to feel reassured
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃了定心丸
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 现在 吃 穿 不用 犯愁 了
- bây giờ không phải lo lắng về chuyện ăn chuyện mặc nữa.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 她 听 了 同事 们 劝慰 的话 , 心里 宽松 多 了
- cô ta nghe xong lời khuyên bảo của các bạn đồng nghiệp, trong lòng cảm thấy thanh thản.
- 心情 终于 定 下来 了
- Tâm trạng cuối cùng đã bình tĩnh lại.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 心里 像 吃 了 蜜 似的
- Trong lòng giống như ăn mật.
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 点心 哈喇 了 , 不能 吃 了
- món điểm tâm gắt dầu rồi, không ăn được đâu.
- 除了 菜肴 , 妈妈 肯定 会 做 上 一碗 芒果 羹 , 那 是 我们 最爱 吃 的 甜品 了
- Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.
- 爹地 要 吃掉 他 的 小点心 了
- Bố cần bánh quy của mình.
- 她 做 了 一份 好吃 的 点心
- Cô ấy đã làm một món ăn nhẹ ngon miệng.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
- 由于 受不了 良心 的 谴责 他 决定 去 警察局 自首
- Không thể chịu nổi cảm giác khiển trách của lương tâm, anh quyết định đến đầu thú tại đồn công an.
- 她 凭良心 做 了 决定
- Cô ấy đã đưa ra quyết định dựa trên lương tâm.
- 我 准定 去 , 你 就 放心好了
- tôi chắc chắn đi, anh yên tâm nhé.
- 老师 的 鼓励 坚定 了 她 的 信心
- Sự khuyến khích của giáo viên đã củng cố sự tự tin của cô.
- 你 决定 吃 什么 了 吗 ?
- Bạn đã quyết định ăn gì chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃了定心丸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃了定心丸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
了›
吃›
定›
⺗›
心›