Đọc nhanh: 司法机关 (ti pháp cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan tư pháp.
Ý nghĩa của 司法机关 khi là Danh từ
✪ cơ quan tư pháp
judicial authorities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司法机关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 司机 要 注意安全 驾驶
- Lái xe cần chú ý lái xe an toàn.
- 常设 机关
- cơ quan thường trực
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 的士 司机 开得 很 稳
- Tài xế taxi lái rất vững.
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 中国 的 立法机关
- Cơ quan lập pháp Trung Quốc.
- 政法部门 是 执行 国家 专政 职能 的 机关
- chính trị và pháp luật là cơ quan có chức năng thực hiện chuyên chính nhà nước.
- 这家 公司 关心 它 自身 的 法人 形象
- Công ty này quan tâm đến hình ảnh pháp nhân của nó.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 司法机关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司法机关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
司›
机›
法›