Đọc nhanh: 号召 (hiệu triệu). Ý nghĩa là: hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi.
Ý nghĩa của 号召 khi là Động từ
✪ hiệu triệu; lời hiệu triệu; kêu gọi; lời kêu gọi
召唤 (群众共同去做某事)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号召
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 号 咷
- gào khóc
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 加减 号
- dấu cộng và dấu trừ.
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 发出 号召
- công bố hiệu triệu
- 响应号召
- hưởng ứng lời kêu gọi
- 他 号召 部下 战斗
- Anh ấy kêu gọi cấp dưới chiến đấu.
- 大家 应该 积极 响应号召
- Mọi người nên tích cực hưởng ứng lời kêu gọi.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 号召
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 号召 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm召›
号›