Đọc nhanh: 台儿庄区 (thai nhi trang khu). Ý nghĩa là: Quận Tai'erzhuang của thành phố Zaozhuang 棗莊市 | 枣庄市 , Sơn Đông.
✪ Quận Tai'erzhuang của thành phố Zaozhuang 棗莊市 | 枣庄市 , Sơn Đông
Tai'erzhuang district of Zaozhuang city 棗莊市|枣庄市 [Zǎo zhuāng shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台儿庄区
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 成年人 和 儿童 在 体型 上 有 显著 的 区别
- người lớn và trẻ em về dáng người có sự khác biệt rõ rệt.
- 这 不 像是 去 李庄 的 道 儿 , 敢 是 走 错 了 吧
- đây không giống như đường đi thôn Lý, chắc là đi nhầm đường rồi?
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 初 上 讲台 , 她 有点儿 犯憷
- lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 庄稼人 靠 副业 抓挠 俩 活钱儿
- người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.
- 全区 人 都 来看 稀罕 儿
- Cả khu tới xem việc lạ.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台儿庄区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台儿庄区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
区›
台›
庄›