Đọc nhanh: 台儿庄 (thai nhi trang). Ý nghĩa là: Quận Tai'erzhuang của thành phố Zaozhuang 棗莊市 | 枣庄市 , Sơn Đông.
✪ Quận Tai'erzhuang của thành phố Zaozhuang 棗莊市 | 枣庄市 , Sơn Đông
Tai'erzhuang district of Zaozhuang city 棗莊市|枣庄市 [Zǎozhuāngshì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台儿庄
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 登 在 窗台 儿上 擦 玻璃
- Anh ấy giẫm lên bệ cửa lau kính.
- 台风 儿 稳健
- phong cách diễn vững vàng.
- 窗台 儿
- Bệ cửa sổ.
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 在 严肃 的 场合 你 要 放 庄重 点儿
- ở những nơi nghiêm túc anh nên trang nghiêm một tý.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 这 不 像是 去 李庄 的 道 儿 , 敢 是 走 错 了 吧
- đây không giống như đường đi thôn Lý, chắc là đi nhầm đường rồi?
- 他 猴 在 台阶 上 嗑瓜子 儿
- Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
- 初 上 讲台 , 她 有点儿 犯憷
- lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.
- 当初 哪儿 会 想到 这些 山地 也 能 长出 这么 好 的 庄稼
- lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
- 庄稼人 靠 副业 抓挠 俩 活钱儿
- người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 台儿庄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 台儿庄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
台›
庄›