Đọc nhanh: 可可波罗 (khả khả ba la). Ý nghĩa là: cocobolo (từ khóa vay).
Ý nghĩa của 可可波罗 khi là Danh từ
✪ cocobolo (từ khóa vay)
cocobolo (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可波罗
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 有 可能 罗莎 那晚 遇害 前
- Có cơ hội là Rosa đạp xe
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可可波罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可可波罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
波›
罗›