Đọc nhanh: 可可饮料 (khả khả ẩm liệu). Ý nghĩa là: Ðồ uống trên cơ sở ca cao.
Ý nghĩa của 可可饮料 khi là Danh từ
✪ Ðồ uống trên cơ sở ca cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可饮料
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 可以 给 我 倒 一点儿 饮料 吗 ?
- Có thể rót giúp tôi một chút đồ uống được không?
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 颜料 可以 用来 画画
- Màu có thể dùng để vẽ.
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 材料 有余 可 下次 用
- Vật liệu còn dư lần sau có thể dùng.
- 可以 作证 的 材料 太 少
- Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 炭 可以 用作 有机肥料
- Than có thể dùng làm phân bón hữu cơ.
- 这堆 草 可以 用来 做 肥料
- Đống rơm này có thể dùng để làm phân bón.
- 饮食 不当 可能 导致 缺乏营养
- Chế độ ăn uống không hợp lý có thể dẫn đến thiếu dinh dưỡng.
- 这种 材料 可以 抵御 水分
- Loại vật liệu này có thể chống thấm nước.
- 我们 用 可乐 做 饮料
- Chúng tôi làm đồ uống từ cây cô la.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可可饮料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可可饮料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
料›
饮›