税税收 shuì shuìshōu

Từ hán việt: 【thuế thuế thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "税税收" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuế thuế thu). Ý nghĩa là: thuế (Hải quan).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 税税收 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 税税收 khi là Danh từ

thuế (Hải quan)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税税收

  • - 国家 guójiā yào 合理 hélǐ 赋税 fùshuì

    - Nhà nước phải thu thuế hợp lý.

  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

  • - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • - 征收 zhēngshōu 营业税 yíngyèshuì

    - trưng thu thuế kinh doanh.

  • - 关税 guānshuì 政策 zhèngcè

    - chính sách thuế quan.

  • - 关税 guānshuì 协定 xiédìng

    - hiệp định về thuế quan.

  • - 收入 shōurù 越高 yuègāo 交税 jiāoshuì yuè duō

    - Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.

  • - 拖欠 tuōqiàn 税款 shuìkuǎn

    - nợ tiền thuế lâu ngày.

  • - 税务局 shuìwùjú

    - cục thuế vụ.

  • - 进贡 jìngòng de 义务 yìwù 支付 zhīfù 贡金 gòngjīn huò 缴纳 jiǎonà 贡税 gòngshuì de 义务 yìwù

    - Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.

  • - 作者 zuòzhě cóng 每本 měiběn 卖出 màichū de shū zhōng 可得 kědé 10 de 版税 bǎnshuì

    - Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.

  • - 税务局 shuìwùjú 负责 fùzé 徵收 zhēngshōu 所得税 suǒdeshuì

    - Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.

  • - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • - 征收 zhēngshōu 商业 shāngyè shuì

    - thu thuế thương nghiệp

  • - 国家 guójiā 依法 yīfǎ 进行 jìnxíng 收税 shōushuì

    - Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.

  • - 总统 zǒngtǒng 否决 fǒujué le 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu de 议案 yìàn

    - Tổng thống phủ quyết đề xuất giảm thuế.

  • - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • - de 收入 shōurù yǒu 多少 duōshǎo 需纳 xūnà 所得税 suǒdeshuì

    - Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?

  • - 由于 yóuyú 海关 hǎiguān 征收 zhēngshōu 繁重 fánzhòng de 紧急 jǐnjí 关税 guānshuì 使得 shǐde 我们 wǒmen 处于 chǔyú 极其 jíqí 困难 kùnnán de 境地 jìngdì

    - Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.

  • - 英国人 yīngguórén duì 征收 zhēngshōu 旅游 lǚyóu 税有 shuìyǒu 什么 shénme 看法 kànfǎ

    - Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 税税收

Hình ảnh minh họa cho từ 税税收

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税税收 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao