Đọc nhanh: 税税收 (thuế thuế thu). Ý nghĩa là: thuế (Hải quan).
Ý nghĩa của 税税收 khi là Danh từ
✪ thuế (Hải quan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税税收
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 拖欠 税款
- nợ tiền thuế lâu ngày.
- 税务局
- cục thuế vụ.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 作者 从 每本 卖出 的 书 中 可得 10 的 版税
- Tác giả nhận được 10% tiền bản quyền từ mỗi cuốn sách được bán ra.
- 税务局 负责 徵收 所得税
- Cơ quan thuế chịu trách nhiệm thu thuế thu nhập.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 总统 否决 了 削减 税收 的 议案
- Tổng thống phủ quyết đề xuất giảm thuế.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 英国人 对 征收 旅游 税有 什么 看法 ?
- Người Anh nghĩ gì về thuế du lịch?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税税收
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税税收 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
税›