口气清新片 kǒuqì qīngxīn piàn

Từ hán việt: 【khẩu khí thanh tân phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "口气清新片" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khẩu khí thanh tân phiến). Ý nghĩa là: Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 口气清新片 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 口气清新片 khi là Danh từ

Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口气清新片

  • - 清新 qīngxīn de 气味 qìwèi 扑鼻 pūbí

    - Mùi hương tươi mới phảng phất.

  • - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • - 鹿囿 lùyòu yǒu 清新 qīngxīn 空气 kōngqì

    - Vườn hươu có không khí trong lành.

  • - 喜欢 xǐhuan 白天 báitiān de 清新 qīngxīn 空气 kōngqì

    - Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.

  • - 傍晚 bàngwǎn de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí chiều tối rất trong lành.

  • - 一片 yīpiàn 新气象 xīnqìxiàng

    - một cảnh tượng mới.

  • - 山上 shānshàng 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí trên núi rất trong lành.

  • - 山麓 shānlù chù de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí ở chân núi rất trong lành.

  • - 凌晨 língchén de 空气 kōngqì 格外 géwài 清新 qīngxīn

    - Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.

  • - 新鲜空气 xīnxiānkōngqì ràng 感到 gǎndào 清爽 qīngshuǎng

    - Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.

  • - 早晨 zǎochén de 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí buổi sáng trong lành.

  • - 早晨 zǎochén de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí buổi sáng rất trong lành.

  • - 我们 wǒmen 出去 chūqù 吸口 xīkǒu 新鲜空气 xīnxiānkōngqì ba

    - Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.

  • - xiǎng 出去 chūqù 猛吸 měngxī 一口 yīkǒu 新鲜 xīnxiān de 空气 kōngqì

    - Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.

  • - 初秋 chūqiū de 天气 tiānqì shì 这样 zhèyàng 明朗 mínglǎng 清新 qīngxīn

    - bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.

  • - 春天 chūntiān de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí mùa xuân rất trong lành.

  • - 清新 qīngxīn de 空气 kōngqì zhēn hǎo

    - Không khí trong lành thật tuyệt.

  • - 空气 kōngqì 十分 shífēn 清新 qīngxīn

    - Không khí vô cùng trong lành.

  • - 夜晚 yèwǎn de 空气 kōngqì hěn 清新 qīngxīn

    - Không khí vào ban đêm rất trong lành.

  • - 这片 zhèpiàn 森林 sēnlín de 空气 kōngqì 特别 tèbié 清新 qīngxīn

    - Không khí trong khu rừng này đặc biệt trong lành.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 口气清新片

Hình ảnh minh họa cho từ 口气清新片

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口气清新片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao