Đọc nhanh: 金属碳化物 (kim thuộc thán hoá vật). Ý nghĩa là: Cacbua kim loại (chất mài).
Ý nghĩa của 金属碳化物 khi là Danh từ
✪ Cacbua kim loại (chất mài)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属碳化物
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 猫 是 哺乳动物 猫科 猫 属 的 一种
- mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 蛇 属于 爬行动物 族
- Rắn thuộc họ bò sát.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 他们 在 销化 金属 呢
- Họ đang nung chảy kim loại.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
- 金属 在 高温 下化 了
- Kim loại tan chảy dưới nhiệt độ cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属碳化物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属碳化物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
属›
物›
碳›
金›