Đọc nhanh: 变法 (biến pháp). Ý nghĩa là: biến pháp; cải cách chính trị (chỉ làm cuộc cải cách lớn về chế độ pháp lệnh của quốc gia trong lịch sử). Ví dụ : - 变法维新。 biến pháp duy tân. - 王安石变法,推行新政。 biến pháp Vương An Thạch
Ý nghĩa của 变法 khi là Động từ
✪ biến pháp; cải cách chính trị (chỉ làm cuộc cải cách lớn về chế độ pháp lệnh của quốc gia trong lịch sử)
指历史上对国家的法令制度作重大的变革
- 变法维新
- biến pháp duy tân
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变法
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 法律责任 依据 是否是 仇恨 犯罪 而 变化
- Trách nhiệm pháp lý phụ thuộc vào việc đó có phải là một tội ác gây thù hận hay không.
- 食堂 里 总是 变法儿 把 伙食 搞 得 好 一些
- Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
- 变法维新
- biến pháp duy tân
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 情况 改变 了 , 老办法 使不得
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
- 变换 手法
- thay đổi thủ pháp
- 他 的 情绪 变得 无法控制
- Tâm trạng của anh ấy trở nên mất kiểm soát.
- 说 到 变戏法 , 他 是 门里出身
- nói đến trò ảo thuật, anh ấy có nghề gia truyền đấy.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 她 用 魔法 变出 了 一个 蛋糕
- Cô ấy sử dụng phép thuật biến ra một cái bánh.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 我们 必须 改变 工作 方法
- Chúng ta phải thay đổi phương pháp làm việc.
- 他 无法 设想 未来 的 变化
- Anh ấy không thể tưởng tượng sự thay đổi trong tương lai.
- 她 的 意见 改变 了 我 的 看法
- Ý kiến của cô ấy đã thay đổi cách nhìn của tôi.
- 他 整天 花言巧语 , 变着法儿 骗人
- nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
法›