Đọc nhanh: 受教 (thụ giáo). Ý nghĩa là: để được hưởng lợi từ lời khuyên, để nhận được hướng dẫn. Ví dụ : - 接受教训。 Chịu sự giáo huấn.. - 受教育。 được giáo dục.. - 接受教训改进工作。 Tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.
Ý nghĩa của 受教 khi là Động từ
✪ để được hưởng lợi từ lời khuyên
to benefit from advice
- 接受 教训
- Chịu sự giáo huấn.
- 受 教育
- được giáo dục.
- 接受 教训 改进 工作
- Tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ để nhận được hướng dẫn
to receive instruction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 受教
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 受 教育
- được giáo dục.
- 接受 教训
- Chịu sự giáo huấn.
- 随着 教育 的 发展 , 受 教育 机会 越来越 多
- Cùng với sự phát triển của giáo dục, cơ hội học tập ngày càng nhiều.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 晚生 有幸 受教于 您
- Tôi rất vinh dự được học hỏi từ bạn.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
- 应该 接受 这个 沉痛 的 教训
- nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 孩子 们 有 受 教育 的 权利
- Trẻ em có quyền được giáo dục.
- 她 一 出生 就 受到 天主教 的 熏陶
- Cô ấy được truyền cảm hứng từ Công giáo từ khi còn bé.
- 新来 的 教授 很受 大家 欢迎
- Giáo sư mới đến được mọi người rất hoan nghênh.
- 教育 受到 政府 的 高度重视
- Giáo dục được chính phủ chú trọng.
- 接受 教训 改进 工作
- Tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.
- 他 马上 回答 说 教会 不 受惠 于 政府
- Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.
- 我们 都 习惯 於 所 受 的 教养
- Chúng ta đều quen thuộc với giáo dục mà chúng ta nhận được.
- 教室 里 的 混乱 让 我 很 难受
- Sự hỗn loạn trong lớp học khiến tôi rất khó chịu.
- 她们 都 长得 很漂亮 曾经 在 一个 上流 的 专科学校 里 受过 教育
- Tất cả họ đều rất xinh đẹp và họ đã được học trong một trường kỹ thuật thượng lưu.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 受教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 受教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm受›
教›