Đọc nhanh: 取款密码 (thủ khoản mật mã). Ý nghĩa là: mật khẩu rút tiền.
Ý nghĩa của 取款密码 khi là Danh từ
✪ mật khẩu rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取款密码
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 公司 已 收取 货款
- Công ty đã thu tiền hàng.
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 客户 索取 了 退款
- Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 银行 的 取款机 坏 了
- Máy rút tiền của ngân hàng bị hỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取款密码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取款密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
密›
款›
码›