Đọc nhanh: 取消锁定 (thủ tiêu toả định). Ý nghĩa là: mở khoá.
Ý nghĩa của 取消锁定 khi là Từ điển
✪ mở khoá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取消锁定
- 我们 要 把 轮椅 锁定 吗 ?
- Chúng ta có cần khóa bánh xe lăn không?
- 封锁消息
- chặn tin tức
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 在 哈维 拿下 三星 前 不能 锁定 客户 分配
- Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 请 确保 枪栓 已 锁定
- Vui lòng đảm bảo chốt an toàn đã được khóa.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 我们 取得 了 一定 的 进步
- Chúng tôi đã đạt được một vài tiến bộ nhất định.
- 飞机 班次 因 天气 取消 了
- Chuyến bay đã bị hủy do thời tiết.
- 我国 早已 取消 农业税
- Nước ta đã sớm hủy bỏ thuế nông nghiệp.
- 明天 会议 会 取消
- Cuộc họp ngày mai sẽ bị hủy.
- 我们 已经 锁定 了 新 的 伙伴
- Chúng tôi đã xác định được đối tác mới.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 这项 政策 被 取消 了
- Chính sách này đã bị hủy bỏ.
- 明天 的 课 已 被 取消 了
- Buổi học ngày mai đã bị hủy.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 我们 原来 的 计划 被 取消 了
- Kế hoạch ban đầu của chúng ta đã bị hủy bỏ.
- 本来 的 计划 取消 了
- Kế hoạch ban đầu đã bị hủy.
- 原定 的 会议 临时 取消 了
- Cuộc họp dự kiến đã tạm thời bị hủy bỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取消锁定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取消锁定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
定›
消›
锁›