Đọc nhanh: 发表演讲 (phát biểu diễn giảng). Ý nghĩa là: đưa ra lời phát biểu.
Ý nghĩa của 发表演讲 khi là Động từ
✪ đưa ra lời phát biểu
to give a speech
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发表演讲
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 伎 女们 在 表演
- Các cô gái vũ nữ đang biểu diễn.
- 登台 演讲
- lên diễn đàn diễn giảng
- 登台 讲演
- lên đài diễn thuyết.
- 登台 表演
- lên sân khấu biểu diễn
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 他 表演 了 三舞
- Anh ấy biểu diễn 3 điệu múa.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 他 对 着 观众 发表 演讲
- Anh ấy phát biểu trước khán giả.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 他 在 会场 发表 演讲
- Anh ấy phát biểu tại hội trường.
- 他 拘谨 地 发表 演讲
- Anh ấy thận trọng phát biểu.
- 她 在 会议 上 发表 演讲
- Cô ấy phát biểu tại cuộc họp.
- 司令 在 会上 发表 讲话
- Chỉ huy đã phát biểu tại cuộc họp.
- 总监 在 会议 上 发表 了 讲话
- Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
- 她 的 演讲 启发 了 大家
- Diễn thuyết của cô ấy đã khai sáng mọi người.
- 元首 发表 了 重要讲话
- Nguyên thủ quốc gia có bài phát biểu quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发表演讲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发表演讲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
演›
表›
讲›