Đọc nhanh: 发市 (phát thị). Ý nghĩa là: mở hàng; bán mở hàng. Ví dụ : - 农贸批发市场整天人声吵闹 Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
Ý nghĩa của 发市 khi là Động từ
✪ mở hàng; bán mở hàng
指商店等一天里第一次成交
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发市
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 这个 城市 比 原来 更 发达 了
- Thành phố này phát triển hơn so với trước đây.
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 申市 的 发展 很 不错
- Sự phát triển của thành phố Thượng Hải khá tốt.
- 城市 的 规模 不断 发展
- Quy mô của thành phố không ngừng mở rộng.
- 爱丽丝 · 桑兹 被 发现 在 魁北克 市下 了 一辆 公交车
- Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.
- 农贸 批发市场 整天 人声 吵闹
- Chợ đầu mối nông sản cả ngày tấp nập ồn ào
- 城市化 是 社会 发展 的 主流
- Đô thị hóa là xu hướng phát triển của xã hội.
- 这个 城市 的 建设 发展 很快 , 新 的 楼房 随处可见
- việc xây dựng thành phố này phát triển rất nhanh, nhìn đâu cũng thấy những căn nhà gác mới.
- 省会 城市 发展 迅速
- Các thành phố thủ phủ phát triển nhanh chóng.
- 研究 从 市场需求 出发
- Nghiên cứu bắt đầu từ nhu cầu thị trường.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 城市 的 发展 速度 越来越快
- Tốc độ phát triển của thành phố ngày càng nhanh.
- 这个 工程 对 城市 发展 很 重要
- Dự án này rất quan trọng đối với sự phát triển thành phố.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 这个 城市 的 渔业 很 发达
- Ngư nghiệp thành phố này rất phát triển.
- 这个 城市 的 经济 开始 发达
- Kinh tế thành phố này bắt đầu phát triển.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 这个 市场 只 做 批发
- Cái chợ này chỉ bán buôn.
- 以 具体 事实 介绍 了 家乐福 在 日本 市场 的 发展 及 最新动向
- Giới thiệu sự phát triển và xu hướng mới nhất của Carrefour tại thị trường Nhật Bản với những thông tin cụ thể
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
市›