发作性嗜睡病 fāzuò xìng shìshuì bìng

Từ hán việt: 【phát tá tính thị thuỵ bệnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "发作性嗜睡病" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phát tá tính thị thuỵ bệnh). Ý nghĩa là: chứng ngủ rũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 发作性嗜睡病 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 发作性嗜睡病 khi là Danh từ

chứng ngủ rũ

narcolepsy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发作性嗜睡病

  • - 发愁 fāchóu zhǎo 不到 búdào 工作 gōngzuò

    - Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.

  • - āi bìng le 几天 jǐtiān 工作 gōngzuò dōu 耽误 dānwu le

    - Hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.

  • - āi 博拉 bólā 病毒 bìngdú 只是 zhǐshì 一种 yīzhǒng 可能性 kěnéngxìng

    - Ebola là một khả năng.

  • - 艾滋病 àizībìng shì 一种 yīzhǒng 危害性 wēihàixìng 极大 jídà de zhuǎn 染病 rǎnbìng

    - AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm

  • - 急性病 jíxìngbìng

    - bệnh nóng vội; hấp tấp

  • - 发病率 fābìnglǜ

    - tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh

  • - 慢性病 mànxìngbìng

    - bệnh mãn tính.

  • - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • - 发现 fāxiàn le shì 双性恋 shuāngxìngliàn

    - Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.

  • - 扶病 fúbìng 工作 gōngzuò

    - mang bệnh mà vẫn làm việc

  • - 胃病 wèibìng 发作 fāzuò

    - lên cơn đau dạ dày

  • - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò 压力 yālì 引发 yǐnfā le 失眠 shīmián

    - Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.

  • - 药性 yàoxìng 发作 fāzuò

    - phát ra dược tính

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 传染性 chuánrǎnxìng 恙病 yàngbìng

    - Đây là một loại bệnh truyền nhiễm.

  • - hái zài 皮肤 pífū shàng 发现 fāxiàn le 热塑性 rèsùxìng 聚氨酯 jùānzhǐ de

    - Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo

  • - 脏腑 zàngfǔ 调理 tiáolǐ 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 慢性病 mànxìngbìng

    - Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú 需要 xūyào 两周 liǎngzhōu 才能 cáinéng 发作 fāzuò

    - Phải mất hai tuần để virus bùng phát.

  • - 根据 gēnjù 解剖 jiěpōu 结果 jiéguǒ 此人 cǐrén 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò

    - Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.

  • - 因为 yīnwèi 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò 差点 chàdiǎn yào le mìng

    - Anh ấy suýt mất mạng vì bị đau tim.

  • - yào 测量 cèliáng 一个 yígè rén 真实 zhēnshí de 个性 gèxìng 只须 zhǐxū 观察 guānchá 认为 rènwéi 无人 wúrén 发现 fāxiàn shí de 所作所为 suǒzuòsuǒwéi

    - Để thấy được tính cách thực sự của một người, chỉ cần quan sát những gì anh ta làm khi nghĩ rằng không ai nhìn thấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 发作性嗜睡病

Hình ảnh minh họa cho từ 发作性嗜睡病

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发作性嗜睡病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPA (口十心日)
    • Bảng mã:U+55DC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Shuì
    • Âm hán việt: Thuỵ
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUHJM (月山竹十一)
    • Bảng mã:U+7761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao