双子 shuāngzǐ

Từ hán việt: 【song tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "双子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (song tử). Ý nghĩa là: Gemini (dấu sao). Ví dụ : - Họ tự gọi mình là cung Song Tử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 双子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 双子 khi là Danh từ

Gemini (dấu sao)

Gemini (star sign)

Ví dụ:
  • - 他们 tāmen 自称 zìchēng 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī tuán

    - Họ tự gọi mình là cung Song Tử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双子

  • - 可怜 kělián 失去 shīqù 双亲 shuāngqīn de 孩子 háizi

    - Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.

  • - 那双 nàshuāng 粉红 fěnhóng 鞋子 xiézi hěn 可爱 kěài

    - Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.

  • - zhè 孩子 háizi de 一双 yīshuāng yòu yòu 水灵 shuǐlíng de 眼睛 yǎnjing duō 爱人儿 àiréner a

    - đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!

  • - 我查 wǒchá le 双子 shuāngzǐ 巫师 wūshī tuán de 档案 dàngàn

    - Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.

  • - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié 样子 yàngzi 好看 hǎokàn

    - Kiểu giày này không đẹp.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié de 样子 yàngzi 太笨 tàibèn le

    - Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.

  • - zài zhè 双旧 shuāngjiù 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.

  • - 营业员 yíngyèyuán bāng 找到 zhǎodào 一双 yīshuāng 鞋子 xiézi

    - người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày

  • - 展开 zhǎnkāi le 双臂 shuāngbì 拥抱 yōngbào 孩子 háizi

    - Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.

  • - 异卵 yìluǎn 双生 shuāngshēng de 双胞胎 shuāngbāotāi 来自 láizì 两个 liǎnggè 不同 bùtóng de 卵子 luǎnzǐ zhōng

    - Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.

  • - zhè shuāng 鞋子 xiézi hěn 搭配 dāpèi zhè tiáo 裙子 qúnzi

    - Đôi giày này rất hợp với chiếc váy này.

  • - 现场 xiànchǎng 工作人员 gōngzuòrényuán 表示 biǎoshì 女子 nǚzǐ 20 多岁 duōsuì 当时 dāngshí 双目 shuāngmù 紧闭 jǐnbì 满身是汗 mǎnshēnshìhàn

    - Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.

  • - 购买 gòumǎi 两双 liǎngshuāng 鞋子 xiézi

    - Mua hai đôi giày.

  • - zhè shuāng 鞋子 xiézi hěn 舒服 shūfú

    - Đôi giày này rất thoải mái.

  • - zhè shuāng 袜子 wàzi hěn 舒服 shūfú

    - Đôi tất này rất thoải mái.

  • - 这些 zhèxiē 孩子 háizi 孝敬 xiàojìng 他们 tāmen de 双亲 shuāngqīn

    - Những đứa trẻ này rất hiếu thuận với cha mẹ của chúng.

  • - 只有 zhǐyǒu xīn de 双子 shuāngzǐ 融合 rónghé 才能 cáinéng

    - Một sự hợp nhất song sinh Gemini mới là điều duy nhất

  • - 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - đôi đũa

  • - mǎi shuāng 袜子 wàzi

    - mua đôi tất

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 双子

Hình ảnh minh họa cho từ 双子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao