Đọc nhanh: 双城子 (song thành tử). Ý nghĩa là: Shuangchengzi, tên cũ của thành phố Ussuriisk ở vùng Primorsky Thái Bình Dương của Nga.
Ý nghĩa của 双城子 khi là Danh từ
✪ Shuangchengzi, tên cũ của thành phố Ussuriisk ở vùng Primorsky Thái Bình Dương của Nga
Shuangchengzi, former name of Ussuriisk city in Russian Pacific Primorsky region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双城子
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 城垛 子
- ụ trên tường thành
- 恐怖分子 袭击 了 这座 城市
- Kẻ khủng bố đã tấn công thành phố này.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 这双鞋 样子 不 好看
- Kiểu giày này không đẹp.
- 这双鞋 的 样子 太笨 了
- Hình dáng của đôi dày này thô kệch quá.
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 营业员 帮 我 找到 一双 鞋子
- người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
- 她 展开 了 双臂 拥抱 孩子
- Cô ấy mở rộng hai cánh tay ôm chặt đứa trẻ.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 我 始终 怀着 一颗 二线 城市 的 心 在 一线 城市 里 过 着 三线 城市 的 日子
- Tôi luôn có trái tim của một thành phố cấp hai, và tôi sống ở một thành phố cấp ba trong một thành phố cấp một
- 这 双 鞋子 很 搭配 这 条 裙子
- Đôi giày này rất hợp với chiếc váy này.
- 现场 工作人员 表示 女子 20 多岁 当时 双目 紧闭 满身是汗
- Nhân viên tại hiện trường cho biết, người phụ nữ ngoài 20 tuổi, mắt nhắm nghiền, mồ hôi nhễ nhại.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 购买 两双 鞋子
- Mua hai đôi giày.
- 这 双 鞋子 很 舒服
- Đôi giày này rất thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双城子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双城子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
城›
子›