反密码子 fǎn mìmǎ zi

Từ hán việt: 【phản mật mã tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "反密码子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phản mật mã tử). Ý nghĩa là: đối kháng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 反密码子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 反密码子 khi là Động từ

đối kháng

anticodon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反密码子

  • - 洋码子 yángmǎzǐ ( zhǐ 阿拉伯数字 ālābóshùzì )

    - chữ số A-Rập.

  • - 密码 mìmǎ 没用 méiyòng

    - Các mã là vô dụng.

  • - 苏州码子 sūzhōumǎzǐ

    - mã số vùng Tô Châu.

  • - de 摩斯 mósī 密码学 mìmǎxué 怎么样 zěnmeyàng

    - Mã morse của bạn thế nào?

  • - 设置 shèzhì 一个 yígè 安全 ānquán de 密码 mìmǎ

    - Thiết lập một mật khẩu an toàn.

  • - 修改 xiūgǎi 密码 mìmǎ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 安全性 ānquánxìng

    - Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.

  • - 这块 zhèkuài 缎子 duànzi 正面 zhèngmiàn ér shì lán 地儿 dìer 黄花 huánghuā ér 反面 fǎnmiàn 儿全 érquán shì lán de

    - tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.

  • - 忘记 wàngjì le 伊妹儿 yīmèier 密码 mìmǎ

    - Tôi đã quên mật khẩu email.

  • - zhè shì tào 密码锁 mìmǎsuǒ

    - Đây là một chiếc khóa mật mã.

  • - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 起码 qǐmǎ 二百块 èrbǎikuài qián

    - Cái váy này ít nhất 200 tệ.

  • - 老板 lǎobǎn yòng 码子 mǎzi 清点 qīngdiǎn 库存 kùcún

    - Ông chủ dùng máy đếm để kiểm kê hàng tồn kho.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 有时 yǒushí 屈尊 qūzūn bāng de 妻子 qīzǐ zuò 家务 jiāwù

    - Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.

  • - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • - 肚子 dǔzi cáng zhe 秘密 mìmì

    - Cô ấy đang giữ bí mật trong lòng.

  • - 违反 wéifǎn le 公司 gōngsī de 保密 bǎomì 协议 xiéyì

    - Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.

  • - 那条 nàtiáo 裤子 kùzi 尺码 chǐmǎ 偏小 piānxiǎo

    - Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.

  • - 瓶子 píngzi 盖得 gàidé hěn 严密 yánmì

    - bình đậy rất kín

  • - bèi 指控 zhǐkòng wèi 反革命 fǎngémìng 分子 fènzǐ

    - Anh ta bị buộc tội là phần tử phản cách mạng.

  • - 造反派 zàofǎnpài 领袖 lǐngxiù 警察 jǐngchá 首领 shǒulǐng 秘密 mìmì 会见 huìjiàn

    - Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 反密码子

Hình ảnh minh họa cho từ 反密码子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反密码子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao