Đọc nhanh: 原子与分子物理 (nguyên tử dữ phân tử vật lí). Ý nghĩa là: Vật lý về nguyên tử và phân tử.
Ý nghĩa của 原子与分子物理 khi là Danh từ
✪ Vật lý về nguyên tử và phân tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子与分子物理
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 父母 对 孩子 过分 溺爱
- Cha mẹ quá mức nuông chiều con cái.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 礼物 让 孩子 们 愉悦 不已
- Quà tặng khiến bọn trẻ vô cùng vui sướng.
- 孩子 们 觉得 收到 礼物 很 愉悦
- Lũ trẻ cảm thấy rất vui khi nhận quà.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 拆白党 ( 骗取 财物 的 流氓集团 或 坏分子 )
- bọn lừa đảo; băng lừa đảo.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 妈妈 在 做饭 , 与此同时 , 爸爸 在 修理 车子
- Mẹ đang nấu ăn, cùng lúc đó, bố đang sửa xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原子与分子物理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原子与分子物理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
分›
原›
子›
物›
理›