Đọc nhanh: 压差显示 (áp sai hiển thị). Ý nghĩa là: hiển thị chênh lệch áp suất.
Ý nghĩa của 压差显示 khi là Động từ
✪ hiển thị chênh lệch áp suất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压差显示
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 红外 光谱 显示
- Quang phổ hồng ngoại phù hợp
- 温度计 显示 零度
- Nhiệt kế hiển thị 0 độ.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 风情 数据 显示 风速 很快
- Thông tin gió cho thấy tốc độ gió rất nhanh.
- 这台 显示器 的 分辨率 很 高
- Độ phân giải của màn hình này rất cao.
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 我 看到 了 来电显示
- Tôi có thể thấy ID người gọi.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 宽屏 显示 效果 更好
- Màn hình rộng hiệu quả hiển thị tốt hơn.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 未经 证实 的 报道 显示
- Các báo cáo chưa được xác nhận cho thấy hàng trăm
- 发票 上 没有 显示 金额
- Trên hóa đơn không hiển thị số tiền.
- 数据 显示 销售额 在 上升
- Dữ liệu cho thấy doanh số đang tăng lên.
- 浏览器 将 显示 搜索 结果
- Trình duyệt sẽ hiển thị kết quả tìm kiếm.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 对 销售额 的 仔细分析 显示 出 明显 的 地区 差别
- Phân tích kỹ lưỡng về doanh số bán hàng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 压差显示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 压差显示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
差›
显›
示›