Đọc nhanh: 危险品仓库 (nguy hiểm phẩm thương khố). Ý nghĩa là: Kho hàng nguy hiểm.
Ý nghĩa của 危险品仓库 khi là Danh từ
✪ Kho hàng nguy hiểm
危险品库是存储和保管储存易燃、易爆、有毒、有害物资等危险品的场所。根据隶属和使用性质分为甲、乙两类,甲类是商业仓储业、交通运输业、物资管理部门的危险品库,乙类为企业自用的危险品库。其中甲类危险品库储量大、品种多,所以危险性大。根据规模又可分为三类:面积大于9000平方米的为大型危险品库、面积在550~9000平方米的为中型危险品库、550平方米以下的为小型危险品库。 根据危险品库的结构形式分为地上危险品库、地下危险品库、半地下危险品库。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险品仓库
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 危险 地带
- khu vực nguy hiểm
- 危险 万状
- đủ loại nguy hiểm.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 山路 非常 危险
- Đường núi rất nguy hiểm.
- 土 鸦片 很 危险
- Thuốc phiện sống rất nguy hiểm.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 我们 已经 脱离危险
- Chúng ta đã thoát khỏi nguy hiểm.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 她 落进 危险 局面
- Cô ấy rơi vào tình thế nguy hiểm.
- 危险 在 慢慢 逼来
- Nguy hiểm đang dần đến gần.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 飞机 上 禁止 携带 危险品
- Trên máy bay cấm mang các vật phẩm nguy hiểm.
- 历查 仓库 所有 物品
- Kiểm tra từng vật phẩm trong kho.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 这批 商品 已经 被 移入 仓库
- Lô hàng này đã được chuyển vào kho.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 危险品仓库
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 危险品仓库 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
危›
品›
库›
险›